Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deep-set


adjective
having a sunken area (Freq. 2)
- hunger gave their faces a sunken look
Syn:
sunken, recessed
Similar to:
hollow

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deep-set"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.