Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brownie


noun
1. (folklore) fairies that are somewhat mischievous
Syn:
elf, hob, gremlin, pixie, pixy, imp
Topics:
folklore
Hypernyms:
fairy, faery, faerie, fay, sprite
Hyponyms:
leprechaun, sandman
2. square or bar of very rich chocolate cake usually with nuts
Hypernyms:
cookie, cooky, biscuit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brownie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.