Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bract


noun
a modified leaf or leaflike part just below and protecting an inflorescence
Derivationally related forms:
bracteal
Hypernyms:
husk
Hyponyms:
epicalyx, false calyx, calycle, calyculus, bracteole,
bractlet, spathe, involucre, glume
Part Holonyms:
inflorescence

Related search result for "bract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.