Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beware



verb
be on one's guard;
be cautious or wary about;
be alert to (Freq. 2)
- Beware of telephone salesmen
Syn:
mind
Hypernyms:
watch, look out, watch out
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s

Related search result for "beware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.