Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aline


verb
place in a line or arrange so as to be parallel or straight
- align the car with the curb
- align the sheets of paper on the table
Syn:
align, line up, adjust
Ant:
skew (for: align)
Derivationally related forms:
alignment (for: align)
Hypernyms:
reorient
Hyponyms:
address, synchronize, synchronise, realign, realine,
true, true up, collimate, concenter, concentre, focalize,
focalise, focus
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.