Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sax



noun
a Belgian maker of musical instruments who invented the saxophone (1814-1894)
Syn:
Adolphe Sax
Instance Hypernyms:
maker, shaper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sax"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.