Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saga




saga
['sɑ:gə]
danh từ
Xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
truyện chiến công
trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về các sự kiện hay những cuộc phiêu lưu của một dòng họ, nhiều thế hệ...)
tiểu thuyết dài; tiểu thuyết Xaga (tiểu thuyết về một dòng họ) (như) saga novel


/'sɑ:gə/

danh từ
Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)
truyện chiến công
(như) saga_novel

Related search result for "saga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.