Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ci


noun
a unit of radioactivity equal to the amount of a radioactive isotope that decays at the rate of 37,000,000,000 disintegrations per second
Syn:
curie
Hypernyms:
radioactivity unit
Part Meronyms:
millicurie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ci"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.