Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neglected


adjective
1. disregarded (Freq. 1)
- his cries were unheeded
- Shaw's neglected one-act comedy, 'A Village Wooing'
- her ignored advice
Syn:
ignored, unheeded
Similar to:
unnoticed
2. lacking a caretaker (Freq. 1)
- a neglected child
- many casualties were lying unattended
Syn:
unattended
Similar to:
uncared-for

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neglect"
  • Words contain "neglect" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nheo nhóc ra rìa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.