Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
internee


noun
a person who is interned
- the internees were enemy aliens and suspected terrorists
Derivationally related forms:
intern
Hypernyms:
prisoner, captive

Related search result for "internee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.