Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parr


noun
1. a young salmon up to 2 years old
Hypernyms:
young fish
2. the young of various fishes
Hypernyms:
young fish

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parr"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.