Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
reliability


re·li·abil·ity BrE [rɪˌlaɪəˈbɪləti] ; NAmE [rɪˌlaɪəˈbɪləti] noun uncountable
The incident cast doubt on her motives and reliability.
The reliability of these results has been questioned.
The aircraft has an exceptional record of reliability.
Main entry:reliablederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reliability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.