Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nativity


noun
the event of being born
- they celebrated the birth of their first child
Syn:
birth, nascency, nascence
Ant:
death (for: birth)
Derivationally related forms:
nascent (for: nascency), birth (for: birth), be born (for: birth)
Hypernyms:
change, alteration, modification
Hyponyms:
delivery, live birth, posthumous birth, reincarnation, rebirth, renascence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nativity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.