Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsorted


adjective
1. not arranged according to size
Similar to:
unsized
2. not categorized or sorted
Syn:
uncategorized, uncategorised
Similar to:
unclassified

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unsorted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.