Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncord




uncord
[,ʌn'kɔ:d]
ngoại động từ
cởi dây buộc, cởi dây trói


/'ʌn'kɔ:d/

ngoại động từ
cởi dây buộc, cởi dây trói

Related search result for "uncord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.