Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unclassified


adjective
1. not subject to a security classification
Ant:
classified
Similar to:
declassified, nonsensitive, unrestricted
2. not arranged in any specific grouping
Ant:
classified
Similar to:
uncategorized, uncategorised, unsorted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.