Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chime



I - noun
a percussion instrument consisting of a set of tuned bells that are struck with a hammer;
used as an orchestral instrument
Syn:
bell, gong
Derivationally related forms:
gong (for: gong)
Hypernyms:
percussion instrument, percussive instrument
Hyponyms:
carillon, handbell

II - verb
emit a sound
- bells and gongs chimed
See Also:
chime in
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bell gong
Related search result for "chime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.