Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bell





bell


bell

A bell makes a beautiful sound when you ring it.

[bel]
danh từ
cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
(thực vật học) tràng hoa
(địa lý,địa chất) thể vòm
to bear the bell
giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu
to bear (carry) away the bell
chiếm giải nhất trong cuộc thi
to lose the bell
thất bại trong cuộc thi
to ring the bell
rung chuông
(thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt
to ring one's own bell
tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
ngoại động từ
buộc chuông vào, treo chuông vào
to bell the cat
đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng
danh từ
tiếng kêu động đực (hươu nai)
nội động từ
kêu, rống (hươu nai động đực)



(Tech) chuông

/bel/

danh từ
cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...)
tiếng chuông
(thực vật học) tràng hoa
(địa lý,địa chất) thể vòm !to bear the bell
giữ vai trò phụ trách, giữ vai trò lãnh đạo, ở địa vị hàng đầu !to bear (carry) away the bell
chiếm giải nhất trong cuộc thi !to lose the bell
thất bại trong cuộc thi !to ring the bell
rung chuông
(thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết quả tốt !to ring one's own bell
tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình

ngoại động từ
buộc chuông vào, treo chuông vào !to bell the cat
đứng mũi chịu sào; giơ đầu chịu báng

danh từ
tiếng kêu động đực (hươu nai)

nội động từ
kêu, rống (hươu nai động đực)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.