Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moor



/muə/

danh từ

Moor người Ma-rốc

truông, đồng hoang

ngoại động từ

(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.