skid ![](images/dict/s/skid.gif)
skid![](img/dict/02C013DD.png) | [skid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | má phanh (dùng (như) một cái phanh trên bánh xe) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trượt; sống trượt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái chèn, cái chặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng không) nạng đuôi (của máy bay) | | ![](img/dict/809C2811.png) | on the skids | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi | | ![](img/dict/633CF640.png) | xuống chó, xuống dốc (bóng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | put the skids under somebody/something | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai/cái gì bị thất bại | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai vội vã | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chèn; chặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt |
/skid/
danh từ
má phanh
sống trượt
sự quay trượt; sự trượt bánh
(hàng không) nạng đuôi !on the skids
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi
xuống chó, xuống dốc (bóng)
động từ
chèn; chặn
trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt
|
|