Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skid



/skid/

danh từ

má phanh

sống trượt

sự quay trượt; sự trượt bánh

(hàng không) nạng đuôi

!on the skids

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi

xuống chó, xuống dốc (bóng)

động từ

chèn; chặn

trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "skid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.