Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poem





poem
['pouim]
danh từ
bài thơ
write poems
làm thơ
compose poems
sáng tác thơ
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ, cảnh đẹp như thơ
the chalet is a poem in wood
ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ


/'pouim/

danh từ
bài thơ
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
the chalet is a poem in wood ngôi nhà ván ấy là một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

Related search result for "poem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.