overcome ![](images/dict/o/overcome.gif)
overcome![](img/dict/02C013DD.png) | [,ouvə'kʌm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ overcame; overcome | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắng, chiến thắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we shall overcome ! | | Chúng ta sẽ chiến thắng! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tìm cách vượt qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khắc phục; đánh bại (khó khăn...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | overcome a bad habit | | bỏ được thói xấu | ![](img/dict/46E762FB.png) | động tính từ quá khứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | overcome by hunger | | đói mèm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | overcome by (with) liquor (drink) | | say mèm |
/,ouvə'kʌm/
động từ overcame; overcome
thắng, chiến thắng
vượt qua, khắc phục (khó khăn...)
động tính từ quá khứ
kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần overcome by hunger đói mèm overcome by (with) liquor (drink) say mèm
|
|