flip ![](images/dict/f/flip.gif)
flip![](img/dict/02C013DD.png) | [flip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái búng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) chuyến bay ngắn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | búng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to flip a coin | | búng đồng tiền | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to flip somebody's ear | | búng tai ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh nhẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bật bật ngón tay | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quất, vụt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to flip at something with a whip | | vụt roi vào cái gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | to flip up | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem) sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu... | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khiếm nhã, cợt nhã, bỡn cợt |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [flip] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | be surprised, freak out | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mom nearly flipped when I told her we got married. |
/flip/
danh từ
Flíp (bia trộn rượu pha đường hâm nóng)
danh từ
cái búng
cái vụt nhẹ; cú đánh nhẹ mà đau
(thông tục) chuyến bay ngắn
ngoại động từ
búng to flip a coin búng đồng tiền to flip somebody's ear búng tai ai
đánh nhẹ
quất nhẹ (roi), phẩy (quạt); giật giật (mồi câu)
nội động từ
bật bật ngón tay
quất, vụt to flip at something with a whip vụt roi vào cái gì !to flip up
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tung đồng tiền (xem sấp ngửa để chọn bên trong cuộc thi đấu...)
|
|