Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flippancy




flippancy
['flipənsi]
danh từ
sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự cợt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược


/flippancy/

danh từ
sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.