![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɔkjumənt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | văn kiện; tài liệu, tư liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the spy stole secret government documents |
| tên gián điệp đã đánh cắp tài liệu mật của chính phủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | legal documents |
| những văn kiện pháp lý (chứng thư tài sản, chúc thư.... chẳng hạn) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng minh bằng tài liệu; dẫn chứng bằng tài liệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you document your claim? |
| anh có tài liệu chứng minh cho yêu sách của anh hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a badly/well documented report |
| bản báo cáo đủ/không đủ tài liệu dẫn chứng |