![](img/dict/02C013DD.png) | [braib] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accept/take bribes |
| ăn hối lộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the policeman was offered/given a bribe of 500 dollars to keep his mouth shut |
| viên cảnh sát được hối lộ 500 đô la để im miệng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to bribe somebody with something) đút lót, hối lộ, mua chuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | attempt to bribe a jury with offers of money |
| mưu toan dùng tiền mua chuộc ban hội thẩm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of the witnesses was bribed to give false evidence |
| một trong các nhân chứng đã bị hối lộ để làm chứng gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bribe one's way into/out of something, past somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến được nơi nào đó bằng cách đút lót |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he bribed his way past the guard and escaped |
| anh ta đút lót cho lính gác và trốn thoát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bribe somebody into doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hối lộ ai để người đó làm điều gì |