Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bribery




bribery
['braibəri]
danh từ
sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
sự ăn hối lộ


/'braibəri/

danh từ
sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
sự ăn hối lộ

Related search result for "bribery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.