Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
map




map

1.   (mathematics)   function.

2.   (programming)   In functional programming, the most common higher-order function over lists. Map applies its first argument to each element of its second argument (a list) and returns the list of results.

 map :: (a -> b) -> [a] -> [b]  map f []     = []  map f (x:xs) = f x : map f xs 
This can be generalised to types other than lists.

Last updated: 1997-11-05



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "map"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.