Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hermaphrodism




hermaphrodism
[hə:'mæfrədizm]
Cách viết khác:
hermaphroditism
[hə:'mæfrədaitizm]
danh từ
tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính
tình trạng ái nam ái nữ ở người


/hə:'mæfrədizm/ (hermaphroditism) /hə:'mæfrədaitizm/

danh từ số nhiều
tính chất lưỡng tính; tình trạng lưỡng tính

Related search result for "hermaphrodism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.