Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
map



/mæp/

danh từ

bản đồ

(toán học) bản đồ; ảnh tượng

(từ lóng) mặt

!off the map

(thông tục) không quan trọng

(thông tục) lỗi thời

(từ lóng) biến mất

!in the map

(thông tục) quan trọng có tiếng

nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)

ngoại động từ

vẽ lên bản đồ

sắp xếp, sắp đặt, vạch ra

    to map out one's time sắp xếp thời gian

    to map out a strategy vạch ra một chiến lược


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "map"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.