Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immeasurable




immeasurable
[i'meʒərəbl]
tính từ
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
the immeasurable love for one's fatherland
lòng yêu tổ quốc vô hạn


/i'meʤərəbl/

tính từ
vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được
the immeasurable love for one's fatherland lòng yêu tổ quốc vô hạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immeasurable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.