Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imitate





imitate
['imiteit]
ngoại động từ
theo gương, noi gương
to imitate the virtues of great men
theo gương đạo đức của những người vĩ đại
bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
parrots imitate human speech
vẹt bắt chước tiếng người
làm giả
to imitate diamonds
làm giả kim cương



bắt chước, sao lại; giả

/imitate/

ngoại động từ
theo gương, noi gương
to imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại
bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
parrots imitate human speech vẹt bắt chước tiếng người
làm giả
to imitate diamonds làm giả kim cương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.