hand-to-hand
hand-to-hand | ['hændtə'hænd] | | tính từ | | | (nói về đánh nhau) có sự tiếp xúc thân thể với đối phương; giáp lá cà | | | hand-to-hand combat | | trận đánh giáp lá cà |
/'hændtə'hænd/
tính từ sát nhau, giáp lá cà a hand-to-hand battle một trận đánh giáp lá cà
phó từ sát nhau, giáp lá cà
|
|