half-time
half-time | ['hɑ:f'taim] | | danh từ | | | sự làm việc và ăn lương nửa ngày | | | (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp) |
/'hɑ:f'taim/
danh từ sự làm việc và ăn lương nửa ngày (thể dục,thể thao) giờ giải lao; lúc hết hiệp nhất (trong một trận đấu hai hiệp)
|
|