good-neighbourhood
good-neighbourhood | ['gud'neibəhud] | | Cách viết khác: | | good-neighbourliness |  | ['gud'neibəlinis] |  | danh từ | |  | quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết |
/'gud'neibəhud/ (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
danh từ
quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết
|
|