Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleet





fleet
[fli:t]
danh từ
đội tàu, hạm đội
đội máy bay, phi đội
đoàn tàu, đoàn xe
the fleet
hải quân
fleet admiral
thủy sư đô đốc
Fleet Air Arm
binh chủng không quân (của hải quân Anh)
fleet of the desert
đoàn lạc đà trên sa mạc
danh từ
vịnh nhỏ
tính từ
(thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
a fleet horse
ngựa phi nhanh
to be fleet of foot
nhanh chân
nông cạn
phó từ
nông
to plough fleet
cày nông
nội động từ
biến, lướt qua, lướt nhanh
bay nhanh


/fleet/

danh từ
đội tàu, hạm đội
đội máy bay, phi đội
đoàn tàu, đoàn xe (của ai) !the fleet
hải quân !Fleet Air Arm
binh chủng không quân (của hải quân Anh) !fleet of the desert
đoàn lạc đà trên sa mạc

danh từ
vịnh nhỏ

tính từ
(thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
a fleet horse ngựa phi nhanh
to be fleet of foot nhanh chân
nông cạn

phó từ
nông
to plough fleet cày nông

nội động từ
biến, lướt qua, lướt nhanh
bay nhanh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fleet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.