Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
finale





finale
[fi'nɑ:li]
danh từ
đoạn cuối (cuộc chạy đua...)
(âm nhạc) chương cuối
(sân khấu) màn chót
sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc


/fi'nɑ:li/

danh từ
đoạn cuối (cuộc chạy đua...)
(âm nhạc) chương cuối
(sân khấu) màn chót
sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "finale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.