Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismiss





dismiss
[dis'mis]
ngoại động từ
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
dismiss!
giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
cho đi
đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
(thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
(pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)
danh từ
the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)


/dis'mis/

ngoại động từ
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
dismiss! giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
cho đi
đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
(thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
(pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)

danh từ
the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dismiss"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.