Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dictum




dictum
['diktəm]
danh từ, số nhiều dicta, dictums
lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức
châm ngôn


/'diktəm/

danh từ, số nhiều dicta, dictums
lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức
(pháp lý) lời phát biểu ý kiến của quan toà (không có giá trị pháp lý)
châm ngôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dictum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dictum"
    diction dictum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.