Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counsel




counsel
['kaunsəl]
danh từ
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to take counsel with somebody
hội ý với ai, bàn bạc với ai
to take counsel together
cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel
góp lời khuyên tốt
ý định, dự định
to keep one's own counsel
giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
to be counsel for the plaintiff
làm luật sư cho nguyên đơn
ngoại động từ
khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something
khuyên ai làm gì


/'kaunsəl/

danh từ
sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc
to take counsel with somebody hội ý với ai, bàn bạc với ai
to take counsel together cùng nhau bàn bạc trao đổi ý kiến với nhau
lời khuyên, lời chỉ bảo
to give good counsel góp lời khuyên tốt
ý định, dự định
to keep one's own counsel giữ bí mật, không để lộ ý định của mình
luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện)
to be counsel for the plaintif làm luật sư cho nguyên đơn

ngoại động từ
khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
to counsel someone to do something khuyên ai làm gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "counsel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.