 | ['kɔnskript] |
 | danh từ |
|  | người nhập ngũ theo luật định (chứ không phải tình nguyện); lính nghĩa vụ |
 | tính từ |
|  | nhập ngũ theo luật định (chứ không phải tình nguyện) |
|  | concscript soldiers |
| những người lính nghĩa vụ |
|  | a conscript army |
| một đội quân nghĩa vụ |
 | [kən'skript] |
 | ngoại động từ |
|  | (to conscript somebody into something) bắt buộc ai vào phục vụ trong quân đội; cưỡng bách gia nhập quân đội; gọi nhập ngũ |
|  | conscripted into the army |
| bị bắt đi lính; bị gọi nhập ngũ |