Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobweb





cobweb
['kɔbweb]
danh từ
mạng nhện; sợi tơ nhện
vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
(nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
the cobwebs of the law
những cái tinh vi của luật pháp
(nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
cobwebs of antiquity
đồ cổ cũ rích
(số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
to blow away the cobwebs from one's brain
ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
to have a cobwed in one's throat
khô cổ


/'kɔbweb/

danh từ
mạng nhện; sợi tơ nhện
vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
(nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
the cobwebs of the law những cái tinh vi của luật pháp
(nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
cobwebs of antiquity đồ cổ cũ rích
(số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy !to blow away the cobwebs from one's brain
ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần !to have a cobwed in one's throat
khô cổ

Related search result for "cobweb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.