Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ê


ê (neuvième lettre et cinquième voyelle de l'alphabet vietnamien)
Chữ ê hoa
un ê majuscule
holà
Ê! đi đâu đấy?
holà! où vas-tu?
éprouver une douleur diffuse
Ngã một cái đau ê cả người
éprouver une douleur diffuse sur tout le corps à la suite d'une chute
honteux; confus
Việc làm ê quá
une action très honteuse
Nó làm cho tôi ê quá
il m'a rendu tout confuse
honte à
Ê! đồ ăn cắp
honte à toi, voleur!
ê ê
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.