Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cove




cove


cove

A cove is small, horseshoe-shaped body of water along the coast; the water is surrounded by land formed of soft rock.

[kouv]
danh từ
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
(kiến trúc) vòm, khung to vò
chỗ kín đáo, nơi kín đáo
(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha


/kouv/

danh từ
(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
(kiến trúc) vòm, khung to vò
chỗ kín đáo, nơi kín đáo

danh từ
(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

Related search result for "cove"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.