Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chairman





chairman
['t∫eəmən]
danh từ
người điều khiển một cuộc họp; chủ toạ; chủ tịch
'Madam Chairman, ladies and gentlemen'
'Thưa bà chủ tịch, thưa quý vị'
người thường xuyên điều khiển một ủy ban, một hội đồng...
chairman of the board of governors (of a school)
chủ tịch hội đồng quản trị (một trường học)


/'tʃeəmən/

danh từ
chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
(từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chairman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.