Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cache




cache
[kæ∫]
danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
to make a cache
xây dựng nơi trữ
lương thực, vật dụng giấu kín
thức ăn được động vật dự trữ qua mùa đông
ngoại động từ
giấu kín, trữ



(Tech) bộ nhớ ẩn, bộ nhớ ẩn/đệm cao tốc = high-speed buffer memory ; giấu, trữ (đ)

/kæʃ/

danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
to make a cache xây dựng nơi trữ
lương thực, vật dụng giấu kín
thức ăn dự trữ (của động vật qua đông)

ngoại động từ
giấu kín, trữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cache"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.