boned
boned | [bound] |  | tính từ | | |  | có xương (dùng trong tính từ ghép) | | |  | brittle-boned | | | có xương giòn | | |  | được gỡ xương | | |  | boned chicken | | | gà giò gỡ xương | | |  | có mép xương (cổ áo sơ mi...) |
/bound/
tính từ
có xương ((thường) ở từ ghép) brittle boned có xương giòn
được gỡ xương boned chicken gà giò gỡ xương
có mép xương (cổ áo sơ mi...)
|
|