Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
binding




binding
['baindiη]
danh từ
sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
sự đóng sách
bìa sách
đường viền (quần áo)
tính từ
bắt buộc, ràng buộc
to have binding force
có sức ràng buộc
this regulation is binding on everybody
điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau


/'baindiɳ/

danh từ
sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
sự đóng sách
bìa sách
đường viền (quần áo)

tính từ
bắt buộc, ràng buộc
to have binding force có sức ràng buộc
this regulation is binding on everybody điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "binding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.