Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
below



/bi'lou/

phó từ
ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới
    as it will be said below như sẽ nói ở dưới đây
    the court below toà án dưới
giới từ
dưới, ở dưới, thấp hơn
    ten degrees below 0 mười độ dưới 0
    the average dưới trung bình
    the horizon dưới chân trời
không xứng đáng; không đáng phải quan tâm
    to be below someone's hope không xứng đáng với sự mong đợi của ai!below the mark
(xem) mark!belong par
(xem) par


dưới

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "below"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.